Có 2 kết quả:
沉稳 chén wěn ㄔㄣˊ ㄨㄣˇ • 沉穩 chén wěn ㄔㄣˊ ㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) steady
(2) calm
(3) unflustered
(2) calm
(3) unflustered
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) steady
(2) calm
(3) unflustered
(2) calm
(3) unflustered
Bình luận 0